![]() |
Thông tin cấu hình máy LG G Flex |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình | Loại màn hình | Curved P-OLED |
Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình | HD | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels | |
Màn hình rộng | 6.0" | |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 2.1 MP | |
Đèn Flash | Có | |
Tính năng camera | Tự động lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype | |
CPU & RAM | Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
Số nhân | 4 nhân | |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 | |
RAM | 2 GB | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 330 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB | |
Thẻ nhớ ngoài | Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 160.5 x 81.6 x 8.7 mm | |
Trọng lượng (g) | 177 | |
Thông tin pin | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 3500 mAh | |
Pin có thể tháo rời | Không | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có | |
Loại Sim | Micro SIM | |
Khe gắn Sim | 1 Sim | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |
GPS | A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
NFC | Có | |
Kết nối USB | Micro USB | |
Kết nối khác | NFC | |
Cổng sạc | Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC | |
Ghi âm | Có | |
Giới hạn cuộc gọi | Không | |
FM radio | FM radio với RDS | |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo Google Search, Google Map, Gmail,YouTube, Google Talk, Picasa,facebook... Micro chuyên dụng chống ồn |